병 /biêng / , 증상 / chưng sang / disease, symptom
감기에 걸리다 /kam gi ê k ơn li tà / bị (mắc) cảm cúm, ốm
~이/가 아프다 /a phư tà / bị đau
열이 나다 /jơn li na-tà / bị sốt
기침이 나다 /ki chim mi na-tà/ bị ho
콧물이 나다 /khốt mun ri na-tà/ bị chảy mũi
기침을 하다 /ki chim mưn ha-tà/ ho
~를 다치다 /ta chi tà / bị thương
~이/가 붓다 /bút tà / bị sưng
눈이 빨개지다 / nun ni bai ke chi tà/ bị mắt đỏ
이가 썩다 /ika sơc tà/ bị sâu răng
멍이 들다 /mơngi tưn tà / bị thâm tím, tụ máu
~가 부러지다 /bu rơ chi tà / bị gãy (chân, tay…)
벌레에 물리다 /bơn lê - ê mu li ta / bị cắn (sâu cắn)
스트레스가 쌓이다 /sư thư rê sư ka sangi tà/ bị căng thẳng, stress
~를 삐다 /bi tà/ bị trật, trẹo (khớp)
~를 베다 /bê tà / bị cắt, cứa (dao…)
~를 데다 /tề tà/ bị bỏng
피(코피)가 나다 /phi ka na tà - khô phi / bị chảy máu (máu cam)
Còn nữa ...St
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét