- 틀림없다 = 분명하다 chính xác, không sai, rõ ràng
- 수리하다 = 고치다 sửa, sửa chữa
- 염려하다 = 걱정하다 lo lắng, trăn trở
- 중단하다 = 멈추다 ngừng, dừng, gián đoạn
- 늘어가다 = 증가하다 gia tăng, tăng lên
- 모자라다 = 부족하다 thiếu, không đủ
- 여유 있다 = 느긋하다 thoải mái, thong dong, đủng đỉnh
- 싸우다 = 다투다 cãi nhau, tranh cãi
- 확실하다 = 분명하다 chính xác, chắc chắn, rõ ràng, đáng tin cậy
- 준비하다 = 마련하다 chuẩn bị
- 줄이다 = 낮추다 giảm, hạ, giảm bớt
- 세다 = 강하다 mạnh, khoẻ
- 부끄럽다 = 창피하다 xấu hổ
- 견디다 = 참다 chịu đựng
- 쓸데없다 = 소용없다 vô ích, vô tác dụng
- 결심하다 = 마음먹다 quyết tâm
- 짙다 진하다 đậm , sắc nét
- 처리하다 = 다루다 xử lý
- 서운하다 = 섭섭하다 buồn, tiếc nuối
- 매다 = 묶다 buộc, cột, trói
- 깨닫다 = 알다 biết, nhận ra
- 지나치다 = 심하다 quá, quá mức
- 기르다 = 키우다 nuôi
- 들어주다 = 받아들이다 chấp nhận, đồng ý
- 가볍다 = 쉽다 đơn giản, dễ
- 변하다 = 바뀌다 biến đổi, thay đổi
- 가능하다 = 할 수 있다 khả năng, có thể
- 줄이다 = 감량하다 giảm
- 수고하다 = 고생하다 nỗ lực, cố gắng, vất vả
- 부드럽다 = 곱다 dịu dàng, êm ái
- 찾다 = 구하다 tìm, kiếm
- 떠나다 = 그만두다 bỏ, từ bỏ
- 깊다 = 두텁다 sâu
- 깐깐하다 = 까다롭다 khó tính, cầu kì
- 나누다 = 구분하다 chia, tách
- 나타내다 = 표정하다 biểu hiện, cho thấy
- 방치하다 = 내버려두다 để lại, bỏ lại, bỏ rơi
- 색다르다 = 독특하다 mới lạ, khác lạ, đặc thù, đặc trưng
- 막다 = 가리다 bịt, chặn, che, lấp, ngăn
- 맡기다 = 부탁하다 nhờ, nhờ giữ
- 제외하다 = 빼다 loại trừ, loại bỏ
- 특이하다 = 색다르다 đặc biệt, riêng biệt
- 관계없다 = 상관없다 không liên quan
- 이해하다 = 알아듣다 hiểu, hiểu ra
- 늘리다 연장하다 tăng, kéo dài
- 예측하다 = 예상하다 dự đoán, dự báo
- 옮기다 = 이동하다 di chuyển, chuyển, di dời
- 인정하다 = 시인하다 công nhận, thừa nhận
- 여기다 = 인정하다 công nhận là, coi là
- 많다 = 흔하다 nhiều
- 여유롭다 = 한가하다 rảnh rỗi, đủng đỉnh, thong dong
- 해결하다 = 풀다 giải, giải quyết
- 독특하다 = 특벨하다 dặc biệt, đặc trưng
- 삭제하다 = 지우다 xóa bỏ, hủy bỏ
- 마무리하다 = 정리하다 chỉnh đốn, sắp xếp
- 전하다 = 전달하다 truyền, truyền cho..
- 알맞다 = 적당하다 phù hợp, vừa vặn
- 해당하다 = 적당하다 thích hợp
- 기쁘디 = 즐겁다 vui, vui vẻ
- 끌다 = 당기다 nắm, kéo, lôi ra
- 신속하다 = 급속하다 nhanh chóng, khẩn trương, nóng vội
- 공손하다 = 겸손하다 lịch sự, khiêm tốn
- 고맙다 = 감사하다 cảm ơn
- 고단하다 = 피곤하다 mệt, mệt mỏi
- 계속하다 = 연속하다 tiếp tục, liên tục
- 가난하다 = 빈곤하다 nghèo nàn, đói nghèo
- 가없다 = 불쌍하다 tội nghiệp, đáng thương
- 뚜렷하다 = 분명하다 rõ ràng ,sáng tỏ
- 충분하다 = 충족시키다 đầy đủ, đủ
- 걱정하다 = 염려하다 , 근심하다 lo âu, lo lắng
- 어색하다 = 서먹하다 lúng túng ,ngượng, ngại
- 결심하다 = 마음을 먹다 = 마음을 정하다 quyết tâm
- 겸허하다 = 겸손하다 khiêm nhường. khiêm tốn
- 포기하다 = 그만두다 bỏ cuộc, từ bỏ
- 붐비다 = 복잡하다 phức tạp, đông đúc, nhộn nhịp
- 수월하다 = 손쉽다 dễ dàng, đơn giản
- 단순하다 = 간단하다 đơn giản
- 보호하다 = 지키다 bảo trợ, bảo vệ, che chở
- 지원하다 = 응모하다 giúp đở, ủng hộ, chi viện
- 가리키다 = 일컫다 chỉ, biểu thị , chỉ ra
- 분명하다 = 명료하다 rõ ràng, sáng tỏ, minh bạch, phân minh
- 거부하다 = 거절하다 khước từ, từ chối
- 공헌하다 = 기여하다 đóng góp, cống hiến, gánh vác
- 해롭다 = 나쁘다 có hại, xấu
- 넉넉하다 = 여유 있다 đủ , đầy đủ
- 나열하다 = 열거하다 bày ra, đưa ra , chỉ ra, liệt kê
- 노력하다 = 애를 쓰다 nỗ lực, phấn đấu, cố gắng
- 미루다 = 연기하다 hoãn, đẩy lùi, ra hạn, kéo dài
- 발생하다 = 생기다 ,일어나다 xảy ra, nảy sinh, phát hiện
- 한산하다 = 한적하다 rãnh rổi, thư nhàn, rãnh rang, im ắng
- 훌륭하다 = 뛰어나다 vượt trội, ưu tú, xuất sắc
- 기르다 = 키우다 nuôi nâng, nuôi dạy, nuôi trồng
- 느끼다 = 깨닫다 = 절감하다 = 실감하다 cảm thấy, cảm giác, nhận ra
- 동일하다 = 같다 đồng nhất. giống nhau
- 부담하다 = 걸머지다 gánh vác, chịu, chịu đựng
- 싫어하다 = 미워하다 (밉다) ghét
- 싫다 = 밉다 ghét
- 지겹다 = 싫증나다 chán chường, mệt mỏi, ngán
- 좋아하다 = 마음에 들다 thích, yêu thích
Thứ Tư, 4 tháng 12, 2019
[Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp]: Những cặp từ đồng nghĩa 유의어 / 같은 말
Đăng ký:
Đăng Nhận xét (Atom)
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét