LOGO View
flashcard SITE View ~ Học tiếng Hàn tại TÌM HIỂU TIẾNG HÀN QUỐC 'BLOG ~ Chúc các bạn có được thời gian vui vẻ và bổ ích khi đến với Blog này ~

Thứ Tư, 4 tháng 12, 2019

[Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp]: Những cặp từ đồng nghĩa 유의어 / 같은 말

  • 틀림없다 = 분명하다     chính xác, không sai, rõ ràng
  • 수리하다 = 고치다         sửa, sửa chữa
  • 염려하다 = 걱정하다     lo lắng, trăn trở
  • 중단하다 = 멈추다         ngừng, dừng, gián đoạn
  • 늘어가다 = 증가하다     gia tăng, tăng lên
  • 모자라다 = 부족하다     thiếu, không đủ
  • 여유 있다 = 느긋하다    thoải mái, thong dong, đủng đỉnh
  • 싸우다 = 다투다             cãi nhau, tranh cãi
  • 확실하다 = 분명하다     chính xác, chắc chắn, rõ ràng, đáng tin cậy
  • 준비하다 = 마련하다     chuẩn bị
  • 줄이다 = 낮추다             giảm, hạ, giảm bớt
  • 세다 = 강하다                 mạnh, khoẻ
  • 부끄럽다 = 창피하다     xấu hổ
  • 견디다 = 참다                 chịu đựng
  • 쓸데없다 = 소용없다     vô ích, vô tác dụng
  • 결심하다 = 마음먹다     quyết tâm
  • 짙다 진하다                    đậm , sắc nét
  • 처리하다 = 다루다         xử lý
  • 서운하다 = 섭섭하다     buồn, tiếc nuối
  • 매다 = 묶다                     buộc, cột, trói
  • 깨닫다 = 알다                 biết, nhận ra
  • 지나치다 = 심하다         quá, quá mức
  • 기르다 = 키우다             nuôi
  • 들어주다 = 받아들이다 chấp nhận, đồng ý
  • 가볍다 = 쉽다                 đơn giản, dễ
  • 변하다 = 바뀌다             biến đổi, thay đổi
  • 가능하다 = 할 수 있다   khả năng, có thể
  • 줄이다 = 감량하다         giảm
  • 수고하다 = 고생하다     nỗ lực, cố gắng, vất vả
  • 부드럽다 = 곱다             dịu dàng, êm ái
  • 찾다 = 구하다                 tìm, kiếm
  • 떠나다 = 그만두다         bỏ, từ bỏ
  • 깊다 = 두텁다                 sâu
  • 깐깐하다 = 까다롭다     khó tính, cầu kì
  • 나누다 = 구분하다         chia, tách
  • 나타내다 = 표정하다     biểu hiện, cho thấy
  • 방치하다 = 내버려두다 để lại, bỏ lại, bỏ rơi
  • 색다르다 = 독특하다     mới lạ, khác lạ, đặc thù, đặc trưng
  • 막다 = 가리다                 bịt, chặn, che, lấp, ngăn
  • 맡기다 = 부탁하다         nhờ, nhờ giữ
  • 제외하다 = 빼다             loại trừ, loại bỏ
  • 특이하다 = 색다르다     đặc biệt, riêng biệt
  • 관계없다 = 상관없다     không liên quan
  • 이해하다 = 알아듣다     hiểu, hiểu ra
  • 늘리다 연장하다            tăng, kéo dài
  • 예측하다 = 예상하다     dự đoán, dự báo
  • 옮기다 = 이동하다        di chuyển, chuyển, di dời
  • 인정하다 = 시인하다    công nhận, thừa nhận
  • 여기다 = 인정하다        công nhận là, coi là
  • 많다 = 흔하다                nhiều
  • 여유롭다 = 한가하다    rảnh rỗi, đủng đỉnh, thong dong
  • 해결하다 = 풀다            giải, giải quyết
  • 독특하다 = 특벨하다    dặc biệt, đặc trưng
  • 삭제하다 = 지우다        xóa bỏ, hủy bỏ
  • 마무리하다 = 정리하다 chỉnh đốn, sắp xếp
  • 전하다 = 전달하다        truyền, truyền cho..
  • 알맞다 = 적당하다        phù hợp, vừa vặn
  • 해당하다 = 적당하다    thích hợp
  • 기쁘디 = 즐겁다            vui, vui vẻ
  • 끌다 = 당기다               nắm, kéo, lôi ra
  • 신속하다 = 급속하다   nhanh chóng, khẩn trương, nóng vội
  • 공손하다 = 겸손하다   lịch sự, khiêm tốn
  • 고맙다 = 감사하다       cảm ơn
  • 고단하다 = 피곤하다   mệt, mệt mỏi
  • 계속하다 = 연속하다   tiếp tục, liên tục
  • 가난하다 = 빈곤하다   nghèo nàn, đói nghèo
  • 가없다 = 불쌍하다       tội nghiệp, đáng thương
  • 뚜렷하다 = 분명하다   rõ ràng ,sáng tỏ
  • 충분하다 = 충족시키다 đầy đủ, đủ
  • 걱정하다 = 염려하다 , 근심하다 lo âu, lo lắng
  • 어색하다 = 서먹하다 lúng túng ,ngượng, ngại
  • 결심하다 = 마음을 먹다 = 마음을 정하다 quyết tâm
  • 겸허하다 = 겸손하다  khiêm nhường. khiêm tốn
  • 포기하다 = 그만두다  bỏ cuộc, từ bỏ
  • 붐비다 = 복잡하다      phức tạp, đông đúc, nhộn nhịp
  • 수월하다 = 손쉽다      dễ dàng, đơn giản
  • 단순하다 = 간단하다  đơn giản
  • 보호하다 = 지키다      bảo trợ, bảo vệ, che chở
  • 지원하다 = 응모하다  giúp đở, ủng hộ, chi viện
  • 가리키다 = 일컫다      chỉ, biểu thị , chỉ ra
  • 분명하다 = 명료하다  rõ ràng, sáng tỏ, minh bạch, phân minh
  • 거부하다 = 거절하다  khước từ, từ chối
  • 공헌하다 = 기여하다  đóng góp, cống hiến, gánh vác
  • 해롭다 = 나쁘다          có hại, xấu
  • 넉넉하다 = 여유 있다 đủ , đầy đủ
  • 나열하다 = 열거하다  bày ra, đưa ra , chỉ ra, liệt kê
  • 노력하다 = 애를 쓰다  nỗ lực, phấn đấu, cố gắng
  • 미루다 = 연기하다      hoãn, đẩy lùi, ra hạn, kéo dài
  • 발생하다 = 생기다 ,일어나다 xảy ra, nảy sinh, phát hiện
  • 한산하다 = 한적하다  rãnh rổi, thư nhàn, rãnh rang, im ắng
  • 훌륭하다 = 뛰어나다  vượt trội, ưu tú, xuất sắc
  • 기르다 = 키우다        nuôi nâng, nuôi dạy, nuôi trồng
  • 느끼다 = 깨닫다 = 절감하다 = 실감하다 cảm thấy, cảm giác, nhận ra
  • 동일하다 = 같다         đồng nhất. giống nhau
  • 부담하다 = 걸머지다 gánh vác, chịu, chịu đựng
  • 싫어하다 = 미워하다 (밉다) ghét
  • 싫다 = 밉다   ghét
  • 지겹다 = 싫증나다  chán chường, mệt mỏi, ngán
  • 좋아하다 = 마음에 들다  thích, yêu thích



Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét