LOGO View
flashcard SITE View ~ Học tiếng Hàn tại TÌM HIỂU TIẾNG HÀN QUỐC 'BLOG ~ Chúc các bạn có được thời gian vui vẻ và bổ ích khi đến với Blog này ~

Thứ Năm, 26 tháng 12, 2019

[Ngữ pháp Sơ cấp] Một số lưu ý trong cách dùng ‘에’ và ‘에서’

Trong các cấu trúc câu tiếng Hàn, tiểu từ ‘’ và ‘에서’ được dùng rất phổ biến. 




I. Tiểu từ ‘

1. Chỉ vị trí mang tính không gian, thời gian

Ví dụ:
동생은 집 있어요. (Em tôi đang ở nhà)
어제 밤 12시 잤어요. (Tôi đi ngủ lúc 12 giờ đêm)

2. Chỉ nơi mà hành động hướng đến (Đi với các động từ chuyển động).

Ví dụ:
도서관 가요 (Tôi đi thư viện)
우리 학교 옵니까? (Bạn đến trường tôi à?)

3. Chỉ nguyên nhân của hành động.

Ví dụ:
핸드폰 소리 놀랐어요 (Giật mình vì tiếng điện thoại)
먹고 살기 힘들다 (Vất vả vì kiếm ăn)

4. Chỉ ra điểm tiêu chuẩn của hành vi hoặc luật lệ

Ví dụ:
예의 벗어나다 ( Vượt quá lễ nghi)
이 행동은 자기의 권한 벗어났다 (Hành động này vượt quá quyền hạn của bản thân)

5. Chỉ nơi mà hành vi hoặc vật thể hoạt động tìm đến

Ví dụ:
흙이 옷 묻었어요 (Đất dính vào áo)
빗방울이 나무 잎 떨어져요 (Hạt mưa rơi trên lá)

6. Đi kèm với danh từ biểu thị ý nghĩa liệt kê nhiều danh từ có cùng tư cách.

과일 음료수 잔뜩 먹었어요 ( Ăn no nê hoa quả, đồ uống)

7. Từ rút gọn của ‘에다가

Ví dụ:
공책에다가 제 이름을 적어 놓았어요
Tôi đã viết tên tôi lên quyển vở.

책을 책상 위에다가 놓았어요
Tôi đã đặt quyển sách lên bàn học.

에다가 밥을 말아 먹어요 
( Ăn cơm trộn với canh)

8. Dùng kèm với danh từ đơn vị đếm

Ví dụ:
사과는 1000원 3개예요 (Táo 1000won 3 quả)
하루 한갑 피웁니다 (Một ngày hút một bao thuốc)

9. Dùng với ý nghĩa ‘chỉ / không thể không’ trong cấu trúc ‘Danh từ + 밖에 + Động từ ’ // ‘Động từ + 으(ㄹ)수밖에 없다’

네 가슴속에 너밖에 없어 (Trong lòng anh chỉ có mình em)
사장님이 부르셨으니 갈수밖에 없어요 (Giám đốc đã gọi nên tôi không thể không đi )

II. Tiểu từ 에서

1. Chỉ ra địa điểm của hành động

Ví dụ:
에서 공부해요. (Học ở trong phòng)
에서 쉬어요 (Tôi nghỉ ngơi ở nhà)

2. Chỉ điểm xuất phát của hành động

Ví dụ:
학교에서 집까지 걸었어요 (Tôi đi bộ từ trường về nhà)

베트남에서 왔어요 (Tôi đến từ Việt Nam)

3. Đóng vai trò làm tiểu từ chủ ngữ

Ví dụ:
우리 팀에서 이겼어요 (Đội chúng tôi chiến thắng)

정부에서 중소기업을 지원해요 (Chính phủ hỗ trợ doanh nghiệp vừa và nhỏ)

III. Một số lưu ý:

1. Với động từ ‘살다’ có thể dùng ‘’ hoặc ‘에서

Ví dụ:
언제부터 서울에서 살았어요? (Bạn sống ở Seoul từ khi nào?)

나는 서울 살고 있어요. (Tôi đang sống ở Seoul)

2. Với động từ ‘서다’: Dùng với tiểu từ ‘

Ví dụ:
집앞 있는 사람이 누구 지요? (Người đang đứng trước cửa nhà là ai đấy?)



Nguồn: TTHQ

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét