LOGO View
flashcard SITE View ~ Học tiếng Hàn tại TÌM HIỂU TIẾNG HÀN QUỐC 'BLOG ~ Chúc các bạn có được thời gian vui vẻ và bổ ích khi đến với Blog này ~

Thứ Ba, 17 tháng 12, 2019

[Từ vựng tiếng Hàn Sơ cấp]: Những động từ thường dùng 일반동사



  • 1. 가다: Đi
  • 2. 오다: Đến
  • 3. 먹다: Ăn (드시다)
  • 4. 마시다: Uống
  • 5. 공부하다: Học
  • 6. 일하다: Làm việc
  • 7. 만나다: Gặp gỡ
  • 8. 듣다: Nghe
  • 9. 말하다: Nói
  • 10. 읽다: Đọc
  • 11. 쓰다: Viết
  • 12. 사다: Mua
  • 13. 팔다: Bán
  • 14. 웃다: Cười
  • 15. 울다: Khóc
  • 16. 사랑하다: Yêu
  • 17. 좋아하다: Thích
  • 18. 싫어하다: Ghét
  • 19. 이해하다: Hiểu
  • 20. 알다: Biết 
  • 21. 모르다: Không biết
  • 22. 가르치다: Dạy dỗ, chỉ bảo
  • 23. 쉬다: Nghỉ ngơi
  • 24. 세탁하다: Giặt giũ
  • 25. 집을 닦다: Lau nhà
  • 26. 세수하다: Rửa tay/mặt
  • 27. 산책하다: Đi dạo
  • 28. 쇼핑하다: Đi mua sắm
  • 29. 전화하다: Gọi điện
  • 30. 보다: Xem, nhìn, gặp...
  • 31. 운전하다: Lái xe
  • 32. 사진을 찍다: Chụp ảnh
  • 33. 생각하다: Suy nghĩ
  • 34. 기다리다: Đợi
  • 35. 찾다: Tìm
  • 36. 기대다: Dựa vào
  • 37. 잡다: Nắm, cầm
  • 38. 옮기다: Chuyển
  • 39. 떨어지다: Rơi  (빠지다)
  • 40. 내려놓다: Bỏ xuống
  • 41. 열다: Mở
  • 42. 닫다: Đóng
  • 43. 채우다: Lấp đầy, điền đầy
  • 44. 비우다: Bỏ trống
  • 45. 던지다: Ném
  • 46. 깨뜨리다: Đánh vỡ
  • 47. 따르다: Theo
  • 48. 도망가다: Bỏ trốn
  • 49. 숨기다: Giấu
  • 50. 주다: Cho
  • 51. 드리다: Biếu, tặng
  • 52. 벗다: Cởi đồ
  • 53. 입다: Mặc đồ
  • 54. 갈아입다: Thay đồ
  • 55. 자다: Ngủ
  • 56. 부르다: Hát
  • 57. 요리하다: Nấu nướng
  • 58. 샤워하다: Tắm
  • 59. 그리다: Vẽ
  • 60. 놀다: Chơi
  • 61. 인사하다: Chào
  • 62. 묻다: Hỏi
  • 63. 대답하다: Trả lời
  • 64. 이야기하다: Nói chuyện
  • 65. 운동하다: Tập thể dục
  • 66. 외우다: Ghi nhớ
  • 67. 식사하다: Dùng bữa
  • 68. 담배를 피우다: Hút thuốc lá
  • 69. 때리다: Đánh, đập
  • 70. 대하다: Đối xử
  • 71. 욕하다: Chửi mắng (욕을 먹다: bị chửi)
  • 72. 책망하다: Trách móc
  • 73. 싸우다: Cãi nhau
  • 74. 비평하다: Phê bình 
  • 75. 잡담하다: Tán dóc
  • 76. 생활하다: Sống, sinh hoạt
  • 77. 죽다: Chết 
  • 78. 살다: Sống
  • 79. 서다: Đứng
  • 80. 앉다: Ngồi
  • 81. 하다: Làm
  • 82. 씻다: Rửa 
  • 83. 빨래하다: Giặt giũ
  • 84. 청소하다: Dọn dẹp
  • 85. 놓다: Đặt, để 
  • 86. 바꾸다: Đổi, chuyển
  • 87. 날다: Bay
  • 88. 훔치다: Ăn trộm
  • 89. 속이다: Lừa gạt 
  • 90. 내리다: Xuống
  • 91. 오르다: Lên 
  • 92. 가져오다: Mang đến
  • 93. 가져가다: Mang đi 
  • 94. 보내다: Gửi
  • 95. 빌다: Mong muốn, cầu xin
  • 96. 버리다: Bỏ, vứt
  • 97. 잊다: Quên
  • 98. 잊어버리다: Quên mất
  • 99. 잃어버리다: Mất, làm mất đồ
  • 100. 일어나다: Thức dậy
  • 101. 계산하다: Đếm, tính toán, tính tiền
  • 102. 준비하다: Chuẩn bị
  • 103. 시작하다: Bắt đầu 
  • 104. 끝나다: Kết thúc
  • 105. 회의하다: Họp
  • 106. 희망하다: Hy vọng
  • 107. 돌아오다: Trở về
  • 108. 돌아가다: Đi về
  • 109. 뛰다: Chạy
  • 110. 타다: Đi, cưỡi...
  • 111. 부탁하다: Nhờ, phó thác


Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét