LOGO View
flashcard SITE View ~ Học tiếng Hàn tại TÌM HIỂU TIẾNG HÀN QUỐC 'BLOG ~ Chúc các bạn có được thời gian vui vẻ và bổ ích khi đến với Blog này ~

Thứ Tư, 27 tháng 11, 2019

Bài 1: 안녕하세요? Xin chào



다음 그림을 보고 이야기해 보세요. Hãy nhìn vào bức ảnh sau và thử trò chuyện với nhau
친구하고 인사해 보세요 Hãy thử chào hỏi với bạn bè bằng mẫu câu sau: 
안녕하세요?” Xin chào 
안녕하세요? 저는 … 이에요/예요.” Xin chào. Tôi là… 

 – 선생님: Giáo viên, thầy giáo, cô giáo 
이름:      Tên 
인사:      Sự chào hỏi 
저(제): Tôi (Sử dụng khi nói với người lớn tuổi, với người bằng tuổi nếu lần đầu gặp, chưa thân quen – mang tính lịch sự khiêm nhường, với người bạn muốn thể hiện kính ngữ với họ, …) 
친구: Bạn, bạn bè 
학생: Học sinh 
안녕하세요? Xin chào

> 어휘 /từ vựng
1.

베트남:        Việt Nam 
캄보디아:    Cambodia (Campuchia) 
중국:            Trung Quốc 
캐나다:        Canada 
필리핀:        Philipine 
일본:            Nhật Bản 
한국:            Hàn Quốc 
몽골:            Mông Cổ 

2.

안녕하세요?   Xin chào 
감사합니다.    Cám ơn 
미안합니다.    Xin lỗi 
괜찮아요        Không sao đâu 
아니에요.       Không có gì (Nghĩa chính của câu này là ‘không phải đâu’, ‘không phải ạ’. Trong trường hợp: bạn đáp lại lời cám ơn của ai đó thì 아니에요 có nghĩa tiếng Việt tương tự là ‘không có gì’)

 대화  / Hội thoại


마리아:    안녕하세요?      Xin chào (Chào bạn) 
썸 낭:       안녕하세요?      Xin chào (Chào bạn) 
마리아:  이름이 뭐예요?    Bạn tên gì thế? 
썸 낭:     제 이름은 썸낭이에요. Tên của mình là 썸낭/ Mình tên là 썸낭 

* Trả lời câu hỏi:
1. 두 사람은 무엇을 해요?      Hai người đang làm gì thế? 
① 공부 ② 인사 ③ 여행 ④ 운둥
2. 이 사람의 이름이 뭐예요?  Tên của người này là gì? 
 ① 미화 ② 민수 ③ 영호 ④ 썸낭

문법 / Ngữ pháp
1. [명사] ~ 이에요/예요
* Hội thoại 1:

가: 중국 사람 이에요? Cậu là người Trung Quốc hả?
나: 아니요, 한국 사람이에요 Không, tớ là người Hàn Quốc
가: 김민수 씨 예요? Cậu là김민수 phải không? (씨 dùng với tên riêng mang tính lịch sự) 
나: 네, 김민수 씨예요. Ừ, tớ là 김민수

2. (명사)+입니다/입니까?: Danh từ +입니다/입니까? 
=> Đuôi câu này mang tính chất trang trọng hơn (N)이에요/예요, có nghĩa ‘là N

* Hội thoại 2:

민수: 안녕하세요? 저는 김민수예요.
Minsu: Xin chào? Tên tôi là Minsu.
영호: 안녕하세요? 저는 이영호예요.
Jongho: Xin chào? Còn tôi là Jungho.
민수:  영호 씨는 어디에서 왔어요?
Minsu: Anh Jongho đến từ đâu?
영호: 저는 중국에서 왔어요.
Jongho: Tôi đến từ Trung Quốc.
민수:  지금 어디에 살아요?
Minsu: Hiện tại anh sống ở đâu?
영호: 안산에 살아요.
Jongho: Tôi sống ở AnSan.


* Trả lời câu hỏi:

1.영호 씨는 어디에서 왔어요? Jongho đến từ đâu ?
(Cấu trúc: N에서 + 왔어요: Đến từ N) 

 ① 중국 ② 일본 ③ 몽골 ④ 베트남 
① Trung Quốc ② Nhật Bản ③ Mông Cổ ④ Việt Nam 

 2. 영호 씨는 어디에 살아요? 영호 sống ở đâu ? (살다: Sống) 

 ① 수원 ② 서울 ③ 안산 ④ 안성 
① Suwon ② Seoul ③ Ansan ④ Ansong 


친구하고 이야기해 보세요. Hãy thử trò chuyện cùng bạn bè bằng những câu sau.

1. 이름이 뭐예요?      Tên bạn là gì? 
2. 어디에서 왔어요? Bạn đến từ đâu? 
3. 어디에 살아요?  Bạn sống ở đâu ?

* Hội thoại 3:


– 제 친구 이름은 썸낭이에요. Bạn tôi tên là Sungnang 
– 캄보디아에서 왔어요. 지금 구로동에 살아요. Đến từ Cambodia. Bây giờ sống ở Durodong. 
– 썸낭 씨는 제 회사 동료예요.Sungnang là đồng nghiệp cùng công ty tôi (동료: Đồng nghiệp) 

* 어휘 및 표현 Từ vựng và biểu hiện

 – 나: Tôi (Nói không kính ngữ, nói với người nhỏ tuổi hơn, với người bằng tuổi đã thân quen…) 
– 사는 곳: Nơi sống 
– 곳: Nơi, chỗ 
– 살다: Sống 
여자: Con gái, phụ nữ, nữ giới
남편: Chồng
아내 / 처: Vợ
– 시계: Đồng hồ
– 딸: Con gái
– 가족: Gia đình 
– 교실: Phòng học, lớp học 
– 국적: Quốc tịch 
– 나라: Đất nước, quốc gia 
– 동료: Đồng nghiệp 
– 몽골: Mông Cổ 
– 베트남: Việt Nam 
– 사람: Người 
– 사무실: Văn phòng 
– 서울: Seoul 
– 선생님: Thầy giáo, cô giáo 
– 소개: Sự giới thiệu 
– 어디: Ở đâu 
– 오다: Đến, về, đi (di chuyển về phía gần người nói) >< 가다: Đi (di chuyển ra xa người nói) 
– 우리: Chúng tôi, chúng ta 
– 의자: Bác sĩ 
– 이름: Tên 
– 인사: Sự chào hỏi 
– 일본: Nhật Bản 
– 저(제): Tôi (cách xưng hô mang tính kính ngữ) 
– 중국: Trung Quốc 
– 지금: Bây giờ 
– 책상: Cái bàn 
– 친구: Bạn, bạn bè 
– 캄보디아: Cambodia 
– 캐나다: Canada 
– 필리핀: Philipine 
– 학생: Học sinh 
– 한국: Hàn Quốc 
– 회사: Công ty 
– 감사합니다: Cám ơn 
– 괜찮아요 Không sao ạ, không sao đâu 
– 미안합니다 Xin lỗi 
– 아니에요: Không có gì, không phải ạ, không phải đâu. 
– 안녕하세요? Xin chào 
– 어디에 살아요? Bạn sống ở đâu vậy? 
– 어디에서 왔어요? Bạn đến từ đâu? 
– 이름이 뭐예요? Bạn tên là gì?

문화 Văn hóa (giao tiếp)




– 가: 미안합니다Xin lỗi (죄송합니다.) 
(죄송합니다 trang trọng hơn, khách sáo hơn, nếu không phải là người thân thuộc thì nên dùng 죄송합니다)
– 나: 괜찮아요. Không sao đâu

– 가: 고맙습니다. Cám ơn
– 나: 아니에요. Không có gì đâu

– 가: 안녕히 주무세요. Chúc ngủ ngon ạ (Lời nói mang tính kính ngữ)
– 가: 안녕히 주무셨어요? (Ông/ bà/ cô/ chú…) ngủ ngon không ạ/ ngủ ngon chứ ạ? (Lời nói mang tính kính ngữ)

– 가: (선생님) 안녕히 가세요. (Giáo viên) (Dùng khi người ở lại chào người đi)
– 나: (학생) 안녕히 계세요. (Học sinh) (Dùng khi người đi chào người ở lại

– 가: 맛있게 드세요. Ăn ngon miệng nhé/ chúc ăn ngon miệng (Từ này rất hay dùng trong các bữa ăn của người Hàn Quốc)
– 나: 잘 먹겠습니다. Tôi sẽ ăn ngon miệng (Thường dùng để nói với người mời (cho) bạn đồ ăn)

– 가: 만나서 반갑습니다. Hân hạnh được gặp bạn
– 나: 만나서 반갑습니다.

– 가: (어른) 안녕? Người lớn chào (Hình thức không kính ngữ)
– 나: (아이) 안녕하세요? (Trẻ con) Xin chào

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét