모자라다 /mô-cha-ra-ta/ > Thiếu < 넉넉하다 /nơc-nơc-ha-ta/: Đủ
(same 부족하다)
빠르다 /ppa-rư-ta/ > Nhanh < 느리다 /nư-ri-ta/: Chậm
바쁘다 /pap-pư-ta/ > Bận rộn < 한가하다 /han-ka-ha-ta/: Rãnh rỗi
밝다 /pal-ta/ > Sáng sủa < 어둡다 /ơ-tup-ta/: Tối (om)
불만족하다 /pul-man-chôc-ta/ > Bất mãn < 만족하다 /man-chôc-ha-ta/: Thõa mãn
불쾌하다 /pul-khuê-ha-ta/ > Khó chịu < 유쾌하다 /yu-khuê-ha-ta/: Sảng khoái
(same 불편하다) (same 편안하다)
비싸다 /pi-ssa-ta/ > Đắt < 싸다 /ssa-ta/: Rẻ
서투르다 /sơ-thu-rư-ta/ > Lạ lẫm < 익숙하다 /ic-suc-ha-ta/: Quen thuộc
수줍다 /su-chup-ta/ > Ngại, ngượng < 활발하다 /hoal-pa-ra-ta/: Hoạt bát
쉽다 /suyp-ta/ > Dễ < 어렵다 /ơ-ryơ-ta/: Khó
예쁘다 /yêp-pư-ta/ > Đẹp < 나쁘다 /nap-pư-ta/: Xấu
유명하다 /yu-myơng-ha-ta/ > Nổi tiếng < 무명하다 /mu-myơng-ha-ta/: Vô danh
위험하다 /uy-hơm-ha-ta/ > Nguy hiểm < 안전하다 /an-chơn-ha-ta/: An toàn
절약하다 /chơl-yac-ha-ta/ > Tiết kiệm < 낭비하다 /nang-pi-ha-ta/: Lãng phí
약하다 /yac-ha-ta/ > Yếu < 강하다 /kang-ha-ta/: Mạnh
완강하다 /oan-kang-ha-ta/ > Ngoan cố < 나약하다 /na-yac-ha-ta/: Yếu đuối
젊다 /chơm-ta/ > Trẻ < 늙다 /nưl-ta/: Già
정당하다 /chơng-tang-ha-ta/ > Chính đáng < 부당하다 /pu-tang-ha-ta/: Không chính đáng
(same 적당하다 )
Còn nữa...St
Mọi người bình luận bổ sung cặp từ còn thiếu nhé ~V~
Trả lờiXóa