Danh từ +적+이다 => trở thành tính từ
Danh từ +적+으로 => trạng từ
Ví dụ,
사회 là " xã hội " , nó là danh từ.
사회적이다 nghĩa là " tính chất (lối sống) xã hội " và 사회적으로 nghĩa là " có tính xã hội ".
Khi -적이다 biến đổi thành cụm danh từ, nó sẽ đi kèm với cấu trúc -적인 + Danh từ. Ví dụ,
사회적이다+ㄴ+ Danh từ => 사회적인 = 사회적 / tính chất xã hội /
đuôi từ –인 thỉnh thoảng bị lược bỏ, dạng thường dùng: 사회적.
=>
Danh từ | Nghĩa | Tính từ | Trạng từ |
간접 | Gián tiếp | 간접적이다 | 간접적으로 |
과학 | Khoa học | 과학적이다 | 과학적으로 |
기본 | Cơ bản | 기본적이다 | 기본적으로 |
논리 | Logic | 논리적이다 | 논리적으로 |
법 | Luật pháp | 법적이다 | 법적으로 |
문화 | Văn hóa | 문화적이다 | 문화적으로 |
부분 | Bộ phận | 부분적이다 | 부분적으로 |
성공 | Thành công | 성공적이다 | 성공적으로 |
역사 | Lịch sử | 역사적이다 | 역사적으로 |
충격 | sốc, choáng | 충격적이다 | 충격적으로 |
폭력 | vũ lực, bạo lực | 폭력적이다 | 폭력적으로 |
효과 | Hiệu quả, hiệu ứng | 효과적이다 | 효과적으로 |
Mẫu câu :
과학적인 지식을 가지고 있다. Mang tri thức có tính khoa học.
과학적으로 증명했다. Đã minh chứng một cách khoa học.
역사적으로 중요한 가치가 있다. Có tầm (giá trị) quan trọng mang tính lịch sử.
문화적 충격을 받았다. Nhận cú sốc về văn hóa.
폭력적인 영화를 보면 안 됩니다. Không nên xem những bộ phim mang tính bạo lực.
효과적으로 일할 수 있는 환경을 만들겠습니다. Tôi sẽ tạo một môi trường mà bạn có thể làm việc một cách có hiệu quả.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét